Từ điển Trần Văn Chánh
帄 - đinh
【補帄】bổ đinh [bưding] ① Vá sửa quần áo; ② Chỗ vá. Cv. 補丁, 補釘, 補靪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
帄 - đinh
Chỉ chung quần áo. Chẳng hạn Bồ đinh ( may vá quần áo ).


補帄 - bổ đinh ||